Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
溶かす・溶かします |
とかす |
とかします |
とかして |
とかした |
とかさない |
とかさなかった |
とかせば |
とかさせる |
とかされる |
とかせ |
とかせる |
とかそう |
Trước Sau