Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
根付く・根付きます |
ねづく |
ねづきます |
ねづいて |
ねづいた |
ねづかない |
ねづかなかった |
ねづけば |
ねづかせる |
ねづかれる |
ねづけ |
ねづける |
ねづこう |
Trước Sau