Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
張り紙
はりがみ
出張先
しゅっちょうさき
出張中
しゅっちょうちゅう
欲張り
よくばり
見栄っ張り
みえっぱり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo