Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
含む・含みます |
ふくむ |
ふくみます |
ふくんで |
ふくんだ |
ふくまない |
ふくまなかった |
ふくめば |
ふくませる |
ふくまれる |
ふくめ |
ふくもう |
Trước Sau