Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
| × |
取り合う・取り合います |
とりあう |
とりあいます |
とりあって |
とりあった |
とりあわない |
とりあわなかった |
とりあえば |
とりあわせる |
とりあわれる |
とりあえ |
とりあえる |
とりあおう |
Trước Sau















