Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
出かける・出かけます |
でかける |
でかけます |
でかけて |
でかけた |
でかけない |
でかけなかった |
でかければ |
でかけさせる |
でかけられる |
でかけろ |
でかけられる |
でかけよう |
Trước Sau