Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
休む・休みます |
やすむ |
やすみます |
やすんで |
やすんだ |
やすまない |
やすまなかった |
やすめば |
やすませる |
やすまれる |
やすめ |
やすめる |
やすもう |
Trước Sau