Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
出来る・出来ます |
できる |
できます |
できて |
できた |
できない |
できなかった |
できれば |
できさせる |
できろ |
できよう |
||
× | Động từ nhóm 3 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
する・します |
する |
します |
して |
した |
しない |
しなかった |
すれば |
させる |
される |
しろ せよ |
できる |
しよう |
Trước Sau