Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1  | 
                                    
                                                
                                         Thể từ điển  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~ます  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~て  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~た  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~ない  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~なかった  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~ば  | 
                                    
                                                
                                         Thể sai khiến  | 
                                    
                                                
                                         Thể bị động  | 
                                    
                                                
                                         Thể mệnh lệnh  | 
                                    
                                                
                                         Thể khả năng  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~う  | 
                                |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 
                                 Nghe toàn bộ  | 
                                                            |||||||||||||
| × | 
	      
           かざす・かざします  | 
                
                                     かざす  | 
                            
                                     かざします  | 
                            
                                     かざして  | 
                            
                                     かざした  | 
                            
                                     かざさない  | 
                            
                                     かざさなかった  | 
                            
                                     かざせば  | 
                            
                                     かざさせる  | 
                            
                                     かざされる  | 
                            
                                     かざせ  | 
                            
                                     かざせる  | 
                            
                                     かざそう  | 
                
                Trước  Sau            
            














