Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp hay và dễ sử dụng được tái bản lần 2.
Tác giả: Eri Banno, Yoko Sakane, Yutaka Ohno, Chikako Shinagawa, Kyoko Tokashiki
NXB: The Japan Times
Giá 3675 yên (3450 yên + thuế)
■Genki I: Khổ B5, 382 trang
Xuất bản tháng 2 năm 2011
Mã ISBN 978-4-78901-440-3
■Genki II: Khổ B5, 385 trang
Xuất bản tháng 9 năm 2011
Mã ISBN 978-4-78901-443-4
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
通る・通ります |
とおる |
とおります |
とおって |
とおった |
とおらない |
とおらなかった |
とおれば |
とおらせる |
とおられる |
とおれ |
とおれる |
とおろう |
× |
残す・残します |
のこす |
のこします |
のこして |
のこした |
のこさない |
のこさなかった |
のこせば |
のこさせる |
のこされる |
のこせ |
のこせる |
のこそう |
× |
走る・走ります |
はしる |
はしります |
はしって |
はしった |
はしらない |
はしらなかった |
はしれば |
はしらせる |
はしられる |
はしれ |
はしれる |
はしろう |
× |
楽しむ・楽しみます |
たのしむ |
たのしみます |
たのしんで |
たのしんだ |
たのしまない |
たのしまなかった |
たのしめば |
たのしませる |
たのしまれる |
たのしめ |
たのしめる |
たのしもう |
× | Động từ nhóm 2 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
生まれる・生まれます |
うまれる |
うまれます |
うまれて |
うまれた |
うまれない |
うまれなかった |
うまれれば |
うまれさせる |
うまれられる |
うまれろ |
うまれよう |
|
× | Động từ nhóm 3 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
注意する・注意します |
ちゅういする |
ちゅういします |
ちゅういして |
ちゅういした |
ちゅういしない |
ちゅういしなかった |
ちゅういすれば |
ちゅういさせる |
ちゅういされる |
ちゅういしろ |
ちゅういできる |
ちゅういしよう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
クジラ |
くじら |
|||||||||||
× |
ホームレス |
ほーむれす |
|||||||||||
× |
トロッコ列車 |
とろっこれっしゃ |
|||||||||||
× |
平和記念資料館 |
へいわきねんしりょうかん |