Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
日本航空
にほんこうくう
手荷物がかり
てにもつがかり
東洋医学
とうよういがく
特急電車
とっきゅうでんしゃ
綿
わた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo