Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
中心
ちゅうしん
動物
どうぶつ
風呂敷
ふろしき
横綱
よこづな
外来語
がいらいご
専門家
せんもんか
ポルトガル語
ぽるとがるご
義務
ぎむ
語彙
ごい
瓶
びん
文
ぶん
元
もと
和語
わご
言語
げんご
世紀
せいき
頼り
たより
家賃
やちん
力士
りきし
ナイフ
ないふ
金星
きんぼし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo