Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
冷害
れいがい
コメント
こめんと
プレート
ぷれーと
代理人
だいりにん
スマトラ島
すまとらとう
死者
ししゃ
予知
よち
限度
げんど
国土
こくど
左右
さゆう
震度
しんど
順序
じゅんじょ
前後
ぜんご
相互
そうご
熱波
ねっぱ
悲劇
ひげき
館長
かんちょう
郊外
こうがい
当館
とうかん
両国
りょうこく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo