Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
利点
りてん
一員
いちいん
沿岸
えんがん
驚き
おどろき
海底
かいてい
開幕
かいまく
岩盤
がんばん
急落
きゅうらく
境界
きょうかい
共通
きょうつう
原作
げんさく
洪水
こうずい
国産
こくさん
逆様
さかさま
水産
すいさん
中間
ちゅうかん
犯罪
はんざい
真ん中
まんなか
山火事
やまかじ
落第
らくだい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo