Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
王様
おうさま
きっかけ
喫煙
きつえん
業績
ぎょうせき
警察
けいさつ
決定
けってい
国民
こくみん
大正
たいしょう
父親
ちちおや
定員
ていいん
平成
へいせい
北極
ほっきょく
役割
やくわり
ガソリン
がそりん
外国語
がいこくご
数
かず
記者
きしゃ
雲
くも
支社
ししゃ
姓
せい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo