Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
腫瘍
しゅよう
職場
しょくば
頭痛
ずつう
茶筒
ちゃづつ
捻挫
ねんざ
味方
みかた
火傷
やけど
バンド
ばんど
あらすじ
安定
あんてい
薄型
うすがた
うつ病
うつびょう
寒暖
かんだん
軽症
けいしょう
痙攣
けいれん
構成
こうせい
こしあん
五分五分
ごぶごぶ
塩漬け
しおづけ
勝敗
しょうはい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo