Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
種
たね
腸
ちょう
鯵
あじ
ウニ
うに
サケ
さけ
タイ
たい
ブリ
ぶり
ペン
ぺん
語学
ごがく
処分
しょぶん
手配
てはい
当初
とうしょ
部門
ぶもん
毛布
もうふ
アワビ
あわび
ウール
うーる
カップ
かっぷ
カーブ
かーぶ
ゲーム
げーむ
ソース
そーす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo