Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
仕入れ
しいれ
社宅
しゃたく
食費
しょくひ
つまみ
取っ手
とって
動画
どうが
配置
はいち
被告
ひこく
補充
ほじゅう
アルミ
あるみ
愛着
あいちゃく
枝豆
えだまめ
大型
おおがた
傷跡
きずあと
急用
きゅうよう
強風
きょうふう
緊急
きんきゅう
軽量
けいりょう
こだわり
災害
さいがい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo