Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ウェディングドレス
うぇでぃんぐどれす
交響楽団
こうきょうがくだん
神前結婚式
しんぜんけっこんしき
人前結婚式
じんぜんけっこんしき
キリスト教式結婚式
きりすときょうしきけっこんしき
式
しき
棘
とげ
毒
どく
白髪
しらが
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo