Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
歯科
しか
生
なま
喉
のど
琵琶
びわ
蛇
へび
例
れい
カバ
かば
カモ
かも
タコ
たこ
ツル
つる
トキ
とき
ハト
はと
ヒョウ
ひょう
ヤギ
やぎ
リス
りす
ワニ
わに
親子
おやこ
期限
きげん
手術
しゅじゅつ
夜道
よみち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo