Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
志望動機
しぼうどうき
採用試験
さいようしけん
自己PR
じこぴーあーる
就職活動
しゅうしょくかつどう
自動車メーカー
じどうしゃめーかー
面接試験
めんせつしけん
旅行代理店
りょこうだいりてん
リクルートスーツ
りくるーとすーつ
広告代理店
こうこくだいりてん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo