Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
マスコミ
ますこみ
ロシア語
ろしあご
比べ物
くらべもの
化粧品
けしょうひん
専門書
せんもんしょ
ドラえもん
どらえもん
キリスト教
きりすときょう
線
せん
訳
わけ
チェス
ちぇす
彼等
かれら
木の葉
このは
上位
じょうい
枕
まくら
幼児
ようじ
カバー
かばー
トップ
とっぷ
ドイツ
どいつ
真実
しんじつ
風景
ふうけい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo