Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
エビ
えび
化石
かせき
下り
くだり
私鉄
してつ
出会い
であい
上り
のぼり
秘密
ひみつ
不思議
ふしぎ
真面目
まじめ
陽気
ようき
予算
よさん
利口
りこう
路線
ろせん
レール
れーる
運行
うんこう
駅弁
えきべん
お祝い
おいわい
伯父さん
おじさん
叔父さん
思い出
おもいで
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo