Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
"新版中日交流標準日本語 初級"
Đã bán được hơn 10 triệu bản! Là giáo trình được yêu thích bởi hơn 80% sinh viên học tiếng Nhật ở Trung Quốc.
Tác giả: Kai Mutsurou, Keiko Nishio
NXB: Mitsumura Tosho
Giá: 4200 yên (4000 yên + thuế)
Khổ B5: Phần 1: 388 trang, Phần 2: 390 trang
Xuất bản tháng 3 năm 2006
Mã ISBN: 978-4-89528-488-2
Đã bán được hơn 10 triệu bản! Là giáo trình được yêu thích bởi hơn 80% sinh viên học tiếng Nhật ở Trung Quốc.
Tác giả: Kai Mutsurou, Keiko Nishio
NXB: Mitsumura Tosho
Giá: 4200 yên (4000 yên + thuế)
Khổ B5: Phần 1: 388 trang, Phần 2: 390 trang
Xuất bản tháng 3 năm 2006
Mã ISBN: 978-4-89528-488-2
Danh từ |
Thể từ điển |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
電磁波 |
でんじは |
|||||||||||
× |
喫煙者 |
きつえんしゃ |
|||||||||||
× |
高齢者 |
こうれいしゃ |
|||||||||||
× |
酸性雨 |
さんせいう |
|||||||||||
× |
中心地 |
ちゅうしんち |
|||||||||||
× |
現代人 |
げんだいじん |
|||||||||||
× |
ダイオキシン |
だいおきしん |
|||||||||||
× |
排気ガス |
はいきがす |
|||||||||||
× |
フロンガス |
ふろんがす |
|||||||||||
× |
大気汚染 |
たいきおせん |
|||||||||||
× |
火力発電 |
かりょくはつでん |
|||||||||||
× |
環境保護 |
かんきょうほご |
|||||||||||
× |
核廃棄物 |
かくはいきぶつ |
|||||||||||
× |
環境破壊 |
かんきょうはかい |
|||||||||||
× |
平均気温 |
へいきんきおん |
|||||||||||
× |
環境ホルモン |
かんきょうほるもん |
|||||||||||
× |
水力発電 |
すいりょくはつでん |
|||||||||||
× |
平均年齢 |
へいきんねんれい |
|||||||||||
× |
冷凍食品 |
れいとうしょくひん |
|||||||||||
× |
エネルギー危機 |
えねるぎーきき |