Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Đã bán được hơn 10 triệu bản! Là giáo trình được yêu thích bởi hơn 80% sinh viên học tiếng Nhật ở Trung Quốc.
Tác giả: Kai Mutsurou, Keiko Nishio
NXB: Mitsumura Tosho
Giá: 4200 yên (4000 yên + thuế)
Khổ B5: Phần 1: 388 trang, Phần 2: 390 trang
Xuất bản tháng 3 năm 2006
Mã ISBN: 978-4-89528-488-2
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
違う・違います |
ちがう |
ちがいます |
ちがって |
ちがった |
ちがわない |
ちがわなかった |
ちがえば |
ちがわせる |
ちがわれる |
ちがえ |
ちがおう |
|
× | Động từ nhóm 3 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
外出する・外出します |
がいしゅつする |
がいしゅつします |
がいしゅつして |
がいしゅつした |
がいしゅつしない |
がいしゅつしなかった |
がいしゅつすれば |
がいしゅつさせる |
がいしゅつされる |
がいしゅつしろ |
がいしゅつできる |
がいしゅつしよう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
英語 |
えいご |
|||||||||||
× |
課長 |
かちょう |
|||||||||||
× |
教授 |
きょうじゅ |
|||||||||||
× |
社長 |
しゃちょう |
|||||||||||
× |
私 |
わたし |
|||||||||||
× |
タイ語 |
たいご |
|||||||||||
× |
外国 |
がいこく |
|||||||||||
× |
学生 |
がくせい |
|||||||||||
× |
大学 |
だいがく |
|||||||||||
× |
店員 |
てんいん |
|||||||||||
× |
出迎 |
でむかえ |
|||||||||||
× |
日本語 |
にほんご |
|||||||||||
× |
アフリカ |
あふりか |
|||||||||||
× |
アメリカ |
あめりか |
|||||||||||
× |
イギリス |
いぎりす |
|||||||||||
× |
イタリア |
いたりあ |
|||||||||||
× |
ドイツ語 |
どいつご |
|||||||||||
× |
フランス |
ふらんす |