Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
例外
れいがい
セメント
せめんと
風通し
かぜとおし
西洋風
せいようふう
面
めん
屋根
やね
家屋
かおく
湿度
しつど
種族
しゅぞく
地面
じめん
住まい
すまい
短所
たんしょ
地域
ちいき
風土
ふうど
要素
ようそ
零下
れいか
金属
きんぞく
体温
たいおん
太陽
たいよう
これら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo