Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
フライドチキン
ふらいどちきん
学校給食
がっこうきゅうしょく
冷凍食品
れいとうしょくひん
化学調味料
かがくちょうみりょう
南北朝時代
なんぼくちょうじだい
インスタント食品
いんすたんとしょくひん
酢
す
寿司
すし
豆腐
とうふ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo