Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
極冠
きょっかん
空間
くうかん
恒星
こうせい
後半
こうはん
試み
こころみ
集団
しゅうだん
全体
ぜんたい
直径
ちょっけい
繋
つながり
天体
てんたい
成り立ち
なりたち
文明
ぶんめい
北極
ほっきょく
冒頭
ぼうとう
幕開け
まくあけ
満天
まんてん
木星
もくせい
役割
やくわり
惑星
わくせい
可能性
かのうせい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo