Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
胃
い
先
さき
艶
つや
肺
はい
張り
はり
気管
きかん
煙
けむり
死因
しいん
資格
しかく
時代
じだい
寿命
じゅみょう
素質
そしつ
調子
ちょうし
日照り
ひでり
部類
ぶるい
ウサギ
うさぎ
カボチャ
かぼちゃ
クジラ
くじら
大型
おおがた
衰え
おとろえ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo