Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
印象
いんしょう
映像
えいぞう
光景
こうけい
情報
じょうほう
性格
せいかく
内容
ないよう
南極
なんきょく
迫力
はくりょく
北洋
ほくよう
スピード
すぴーど
作り物
つくりもの
同時性
どうじせい
過去
かこ
記事
きじ
頃
ころ
好み
このみ
事件
じけん
世間
せけん
選手
せんしゅ
万事
ばんじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo