Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
欠片
かけら
暮らし
くらし
最初
さいしょ
破片
はへん
木綿
もめん
コップ
こっぷ
衝撃
しょうげき
人工
じんこう
製法
せいほう
組み合わせ
くみあわせ
結び付き
むすびつき
蛍光灯
けいこうとう
耐熱性
たいねつせい
板
いた
絹
きぬ
粒
つぶ
鍋
なべ
日々
ひび
綿
めん
周囲
しゅうい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo