Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
均整
きんせい
行列
ぎょうれつ
計算
けいさん
結晶
けっしょう
建造
けんぞう
建築
けんちく
祭礼
さいれい
錯覚
さっかく
修復
しゅうふく
象徴
しょうちょう
神殿
しんでん
上空
じょうくう
垂直
すいちょく
設計
せっけい
戦乱
せんらん
想像
そうぞう
側面
そくめん
台頭
たいとう
戦い
たたかい
直線
ちょくせん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo