Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
地方
ちほう
雰囲気
ふんいき
湖
みずうみ
城下町
じょうかまち
杉林
すぎばやし
佇まい
たたずまい
上の空
うわのそら
泥
どろ
造り
つくり
通り
とおり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo