Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
難病
なんびょう
判定
はんてい
判別
はんべつ
複雑
ふくざつ
物質
ぶっしつ
分裂
ぶんれつ
並行
へいこう
領域
りょういき
組み合わせ
くみあわせ
認知症
にんちしょう
産婦人科
さんふじんか
染色体
せんしょくたい
神
かみ
生
せい
兆
ちょう
医学
いがく
謙虚
けんきょ
検査
けんさ
原始
げんし
進化
しんか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo