Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
刑期
けいき
嫌疑
けんぎ
控訴
こうそ
始末
しまつ
市民
しみん
処罰
しょばつ
審理
しんり
世間
せけん
世論
せろん
捜査
そうさ
組織
そしき
逮捕
たいほ
内部
ないぶ
夫婦
ふうふ
本部
ほんぶ
無罪
むざい
無実
むじつ
容疑
ようぎ
裁判
さいばん
犯人
はんにん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo