Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
情
じょう
教授
きょうじゅ
犠牲
ぎせい
支援
しえん
主張
しゅちょう
証拠
しょうこ
実施
じっし
廃止
はいし
否認
ひにん
夫人
ふじん
不正
ふせい
本音
ほんね
身近
みぢか
疑い
うたがい
冤罪
えんざい
確定
かくてい
逆転
ぎゃくてん
結末
けつまつ
結論
けつろん
検察
けんさつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo