Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
実用
じつよう
征服
せいふく
脱出
だっしゅつ
物体
ぶったい
報告
ほうこく
冒険
ぼうけん
幕開け
まくあけ
めちゃめちゃ
薬品
やくひん
勇敢
ゆうかん
有人
ゆうじん
惑星
わくせい
我々
われわれ
行き詰まり
ゆきづまり
億
おく
旧
きゅう
許可
きょか
数
すう
生
なま
分
ぶん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo