Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
近所
きんじょ
資料
しりょう
本棚
ほんだな
駅員
えきいん
お巡りさん
おまわりさん
湖
みずうみ
運転手
うんてんしゅ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo