Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
イルカ
いるか
湿原
しつげん
宿泊
しゅくはく
朝食
ちょうしょく
内容
ないよう
年末
ねんまつ
早割
はやわり
牧場
ぼくじょう
夕食
ゆうしょく
ジャガイモ
じゃがいも
無し
なし
船
ふね
ウニ
うに
ショー
しょー
最後
さいご
市内
しない
登山
とざん
カヌー
かぬー
パーク
代金
だいきん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo