Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
窓口
まどぐち
教科書
きょうかしょ
定期券
ていきけん
コインロッカー
こいんろっかー
池
いけ
色
いろ
鍵
かぎ
革
かわ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo