Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
どれ
中
なか
箸
はし
前
まえ
窓
まど
ピザ
ぴざ
ギター
ぎたー
ナイフ
ないふ
フォーク
ふぉーく
ポスト
ぽすと
砂糖
さとう
近く
ちかく
アパート
あぱーと
スプーン
すぷーん
冷蔵庫
れいぞうこ
電子レンジ
でんしれんじ
自動販売機
じどうはんばいき
木
き
犬
いぬ
歌
うた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo