Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
チーズ
ちーず
テスト
てすと
テレビ
てれび
毎朝
まいあさ
毎日
まいにち
毎晩
まいばん
パーティー
ぱーてぃー
スキー
すきー
一年
いちねん
果物
くだもの
図書館
としょかん
スケジュール
すけじゅーる
弁当
べんとう
CD
しーでぃー
朝御飯
あさごはん
昼御飯
ひるごはん
アルバイト
あるばいと
バーベキュー
ばーべきゅー
郵便局
ゆうびんきょく
留学生
りゅうがくせい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo