Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
茶
ちゃ
あれ
ここ
これ
そこ
それ
水
みず
あそこ
あちら
油
あぶら
英語
えいご
鞄
かばん
紅茶
こうちゃ
こちら
財布
さいふ
魚
さかな
そちら
時計
とけい
野菜
やさい
りんご
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo