Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
料理
りょうり
テニス
てにす
ロシア
ろしあ
音楽
おんがく
韓国
かんこく
中国
ちゅうごく
サッカー
さっかー
日本
にほん
スポーツ
すぽーつ
先生
せんせい
会社員
かいしゃいん
誕生日
たんじょうび
オーストラリア
おーすとらりあ
日本語学校
にほんごがっこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo