Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
近所
きんじょ
区別
くべつ
個性
こせい
リボン
りぼん
長男
ちょうなん
ジェンダー
じぇんだー
紫
むらさき
デザイン
でざいん
地味
じみ
派手
はで
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo