Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
喉
のど
辺り
あたり
当時
とうじ
花火
はなび
唯一
ゆいいつ
団扇
うちわ
ご褒美
ごほうび
市役所
しやくしょ
庭いじり
にわいじり
夕涼み
ゆうすずみ
打ち上げ花火
うちあげはなび
線香花火
せんこうはなび
市
し
土
つち
余り
あまり
役目
やくめ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo