Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
傾向
けいこう
芸術
げいじゅつ
行動
こうどう
慎重
しんちょう
性格
せいかく
性質
せいしつ
同僚
どうりょう
反映
はんえい
反論
はんろん
分類
ぶんるい
冷静
れいせい
例
れい
根拠
こんきょ
事実
じじつ
準備
じゅんび
呑気
のんき
僅か
わずか
タイプ
たいぷ
ルール
るーる
血液
けつえき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo