Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
全体
ぜんたい
豚肉
ぶたにく
よそ者
よそもの
無礼講
ぶれいこう
縦
たて
以外
いがい
意識
いしき
会議
かいぎ
態度
たいど
秩序
ちつじょ
身分
みぶん
利益
りえき
理解
りかい
現在
げんざい
現代
げんだい
困難
こんなん
少々
しょうしょう
丁寧
ていねい
取引
とりひき
グループ
ぐるーぷ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo