Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
火曜日
かようび
土曜日
どようび
金曜日
きんようび
月曜日
げつようび
水曜日
すいようび
日曜日
にちようび
木曜日
もくようび
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo