Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
金
かね
お金
おかね
車
くるま
十円玉
じゅうえんだま
糸
いと
円
えん
千円
せんえん
力持ち
ちからもち
玉
たま
町
まち
村
むら
力
ちから
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo